Sức mạnh tổng hợp của các chất dinh dưỡng có thể góp phần giúp bạn bảo vệ sức khỏe suốt đời và bảo vệ khỏi bệnh tật. Các chất bổ sung không thể cung cấp lượng dinh dưỡng bảo vệ dồi dào nhưng tất cả được gói gọn trong một loại quả ngọt và ít calo như ổi. Ổi chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cần thiết, có thể có nguồn gốc tốt nhất khi được ăn tươi và sống.
- Cách nướng cá chép thơm ngon hấp dẫn bằng nồi chiên không dầu tại nhà!
- Cách làm lẩu riêu cá chép chua ngọt, đậm đà, ai cũng thích mê!
Ổi chứa nhiều vitamin, khoáng chất và chất chống oxy hóa cần thiết, có thể có nguồn gốc tốt nhất khi được ăn tươi và sống.
Giá trị dinh dưỡng
Ổi là một "cường quốc" dinh dưỡng, nó chứa đầy đủ vitamin, khoáng chất, chất chống oxy hóa, polyphenol và flavonoid. Một trăm gam ổi có thể đáp ứng 14% nhu cầu chất xơ hàng ngày của bạn mà không làm tăng thêm lượng calo của bạn.
Ổi là một nguồn cung cấp vitamin A và C, đồng, folate, sắt, vitamin B, kali, kẽm, phốt pho và các chất chống oxy hóa như beta carotene và lycopene.
Giống ổi
Có nhiều loại ổi và chúng có những đặc điểm riêng về hương vị, kết cấu và mùi. Hai loại chính là ổi trắng và hồng / đỏ.
Ổi đỏ ngọt hơn có độ ẩm cao và có thể được sử dụng để làm mứt, món tráng miệng và nước sốt. Ổi trắng có tính axit hơn và có kết cấu chắc nên thích hợp để ăn thái lát hoặc làm lớp phủ trên món salad, ngũ cốc ăn sáng hoặc sữa chua.
Các loại đặc biệt khác bao gồm ổi dâu tây, có vị giống dâu tây và ổi chanh, có hương vị giống với cả chanh và ổi.
Lợi ích sức khỏe của ổi
Đây là lý do tại sao bạn nên ăn nhiều ổi hơn như một phần của chế độ ăn uống cân bằng tổng thể:
1. Tăng cường sức khỏe răng miệng
Lá ổi đã được chứng minh là giúp chống lại vi khuẩn, viêm nhiễm và mảng bám.
Một nghiên cứu gần đây cho thấy việc sử dụng nước súc miệng chiết xuất từ lá ổi 0,15% hàng ngày có hiệu quả như một loại nước súc miệng tiêu chuẩn trong việc giảm vi khuẩn, mẩn đỏ và sưng tấy ở những người bị viêm lợi nặng.
Nghiên cứu mới đây cho thấy bằng chứng đầy hứa hẹn rằng lá ổi có thể giúp điều trị và ngăn ngừa các vấn đề sức khỏe răng miệng khi kết hợp với việc đánh răng, dùng chỉ nha khoa và kiểm tra răng miệng thường xuyên.
2. Hỗ trợ trong quản lý bệnh tiểu đường
Ổi chứa nhiều chất xơ, giúp làm chậm quá trình hấp thụ đường trong ruột và giúp giữ lượng đường trong máu không tăng đột biến. Do đó, loại trái cây lành mạnh này có thể được đưa vào chế độ ăn uống của những người mắc bệnh tiểu đường mà vẫn duy trì kiểm soát lượng đường trong máu. Tuy nhiên, bệnh nhân tiểu đường nên loại bỏ vỏ ổi vì nó có xu hướng làm tăng lượng đường trong máu nhiều hơn so với phần thịt bên trong.
Ngoài ra, một nghiên cứu đã phát hiện ra rằng trà làm từ chiết xuất lá ổi có thể giúp ngăn ngừa tăng đột biến lượng đường trong máu khi uống trong bữa ăn.
3. Duy trì sức khỏe làn da
Ổi rất giàu chất chống oxy hóa mạnh, bao gồm vitamin C, beta carotene và lycopene.
Vitamin C cần thiết cho việc sản xuất collagen, một loại protein giúp da đàn hồi và khỏe mạnh. Ngoài ra, các chất dinh dưỡng trong ổi có thể bảo vệ chống lại các tổn thương da do tia cực tím gây ra. Tuy nhiên, cần nhiều nghiên cứu hơn để chứng minh khả năng làm chậm quá trình lão hóa da sớm của nó.
Với hàm lượng vitamin C gấp 4 lần cam, ổi cung cấp khả năng chống oxy hóa giúp bảo vệ làn da của bạn khỏi các gốc tự do, tác hại của ánh nắng mặt trời và thậm chí có thể là quá trình lão hóa.
Các lợi ích tiềm năng khác
Các liệu pháp truyền thống và nghiên cứu mới nổi cho thấy nhiều lợi ích tiềm năng của ổi trong việc điều trị các chứng bệnh khác nhau. Tuy nhiên, bằng chứng vẫn là hạn chế.
Hầu hết các nghiên cứu được thực hiện trên động vật; Người ta vẫn chưa biết con người có thể phản ứng như thế nào với các phương pháp điều trị tương tự. Cần điều tra thêm để xác định tác dụng thực sự của ổi đối với các điều kiện khác nhau.
1. Điều trị tiêu chảy
Đặc tính kháng khuẩn của ổi có thể làm sạch ruột của các sinh vật có hại gây tiêu chảy. Các nghiên cứu trên động vật cho thấy chiết xuất lá ổi có thể làm giảm số lượng phân có nước và đau bụng.
2. Ức chế quá trình thoái hóa khớp
Các gốc tự do đóng một vai trò trong sự phát triển của viêm xương khớp. Nghiên cứu trên động vật cho thấy chất chống oxy hóa trong ổi có thể làm giảm sự phá hủy sụn.
3. Giảm đau bụng kinh
Trong một nghiên cứu, những phụ nữ uống 6 mg chiết xuất ổi đã giảm đáng kể cơn đau bụng kinh trong thời gian nghiên cứu kéo dài 4 tháng so với những người dùng thuốc giảm đau, chống viêm ibuprofen.
Các flavanols trong trà ổi là chất chống oxy hóa tự nhiên có tác dụng kháng vi-rút. Không giống như hầu hết các loại vắc-xin, chúng hoạt động trên một phổ rộng của vi-rút và có thể được sử dụng để chống lại vô số chủng cúm mới nổi.
5. Giảm nguy cơ ung thư
Các gốc tự do cũng là nguyên nhân gây ra tổn thương tế bào góp phần gây ra ung thư. Các chất chống oxy hóa trong ổi có thể giúp ngăn ngừa ung thư và sự phát triển của khối u.
6. Cải thiện sức khỏe tim mạch
Quả ổi màu hồng có chứa lycopene, chất có liên quan đến việc giảm nguy cơ mắc bệnh tim mạch. Có một số bằng chứng cho thấy ăn trái ổi và nước ổi không có vỏ có thể làm giảm huyết áp và cải thiện cholesterol.
7. Hỗ trợ chữa lành vết thương
Dầu hạt ổi có nhiều chất chống oxy hóa và axit linoleic, một chất béo không bão hòa. Axit linoleic được biết là có vai trò trong việc chữa lành vết thương và hình thành mạch máu.
8. Bảo vệ khả năng sinh sản của nam giới
Các chất chống oxy hóa trong ổi có thể bảo vệ tinh trùng khỏi các độc tố tự nhiên.
Trong một nghiên cứu, những con chuột được cho uống chiết xuất từ lá ổi đã làm tăng đáng kể số lượng tinh trùng so với những con chuột được cho dùng giả dược sau khi tiếp xúc với độc tố tự nhiên gossypol.
9. Thúc đẩy sự phát triển của trẻ sơ sinh
Folate là một loại vitamin có vai trò trong sự phát triển của các tế bào mới. Trong ba tháng đầu của thai kỳ, sự phát triển thần kinh quan trọng sẽ diễn ra ở em bé.
Theo Emedi Health